HONDA STEED 400 2006 Black Inox
HONDA STEED 400 2006 | 5 000 - 9 999 km | ||
- | 2006 | ||
400 cc | Cruiser | ||
Đen Inox | Hạ Long , Quảng Ninh | ||
Xem thống kê xe STEED 400 khác |
Liên hệ mua xe: 0358723600
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
in Halong city. USED and rust here and there. operating very well and sounds awesome - a real eye-catcher!
NO negotiation - fair deal - Blue card
Thông số kỹ thuật của "STEED 400 2006"
Động cơ | Động cơ V 4 thì 2 xi-lanh, làm mát bằng nước, OHC, 3 van |
---|---|
Hệ thống khởi động | Motor Điện |
Tỷ số nén | 10.3:1 |
Hệ thống làm mát | Két làm mát Chất lỏng |
Phân khối | 398 (cm3/cc) |
Hộp số | 5 |
Đường kính x Hành trình piston | 64 x 62 mm |
Công suất cực đại | 31 Hp tại 7.500 rpm |
Momen xoắn cực đại | 33 nm tại 6.000 rpm |
Kích thước | 1120 x 890 x 2310 (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | 11 (Lít) |
Trọng lượng | 203 / 215 (kg) |
Phanh | Đĩa thủy lực trước / Tang trống sau |
Kích thước lốp trước | 110/90-19 57S |
Kích thước lốp sau | 170/80-15 77s |
Phụ tùng dành cho STEED 400
-
ai-net [AEBS] Spoke Wrap 215mm
455,620.74 VNĐ
Có thể bạn quan tâm
Tin mới
-
Có nên mua Royal Enfield Hunter 350 2023 mới?
01/01/1970
- Chiến thần Ducati Diavel V4 đoạt danh hiệu MV Agusta tại EICMA
- Hồi sinh huyền thoại CB-F thế kỷ 21 dựa trên chiếc CB1100 nguyên mẫu
- Lái thử Kawasaki Ninja ZX-4RR bản Indonesia đạt tốc độ 253 km/h
- Bản độ Suzuki GS1200SS độc đáo lấy cảm hứng từ thập niên 80
- Top 10 mũ bảo hiểm Full-Face giá rẻ được biker tin dùng bán tại Webike
- Xem thêm