Honda AIRBLADE Fi 2021 máy Zin Bs 65
HONDA Airblade 125 Fi 2012 | 30 000 - 34 999 km | ||
- | 2012 | ||
125 cc | Xe tay ga | ||
- | Ninh Kiều , Cần Thơ | ||
Xem thống kê xe Airblade 125 Fi khác |
Liên hệ mua xe: Xe Máy TÂN LIÊN HƯNG 1 91B
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
Honda AIRBLADE Fi ... Biển số Cần Thơ. Xe đẹp liền lạc odo .......Km còn khóa to định vị. Máy nguyên Zin êm. Bao hợp lệ giao cavet gốc giấy mua bán cửa hàng ( rút hồ sơ thêm phí )
........... vnđ
ZALO
FACEBOOK : Tân Liên Hưng Motor
FANPAGE : Xe Máy TÂN LIÊN HƯNG 1
YOUTUBE : Xe Máy TÂN LIÊN HƯNG 1
Địa chỉ : ...A Nguyễn Văn Linh, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
Thông số kỹ thuật của "Airblade 125 Fi 2017"
Động cơ | |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | (Lít) |
Trọng lượng | (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |
Có thể bạn quan tâm
-
20.000.000 đ
-
27.000.000 đ
-
bán xe AB2012 bản sơn từ tính.
13.000.000 đ
-
xe Ab 150 ABS phiên bản đặc biệt 2020
46.500.000 đ
-
6.500.000 đ
- Xem thêm