FAT BOB ngon hơn người yêu cũ bạn
Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.
689.000.000 đ
Đã bán
Báo cáo vi phạm
Theo dõi
Xe này đã bán.
Xem thêm các xe khác.
Click vào đây
Dòng xe | HARLEY-DAVIDSON Softail Slim 2020 | Loại xe | Bobber |
Phân khối | 1745 cc | Địa điểm | Quận 7 , Hồ Chí Minh |
Ngày đăng | Xem thống kê xe Softail Slim khác |
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
BLACK FRIDAY GIẢM GIÁ CỰC SÂU
Một bé bự cực mạnh nhưng cũng lanh dã man
----- HARLEY DAVIDSON - FAT BOB -----
Ống xã hướng lên 2 - 1 - 2 ngầu lòi bắt mắt trong cái nhìn đầu tiên kèm theo đó là lốp xe lớn, hệ thống phuột trước hành trình ngược, phuột sau có thể tăng chỉnh dễ dàng mang lại cho người lái cảm giác thoải mái khi đi những cung đường dài. Kèm theo đó là động cơ Milwaukee - Eight 114 cảm giác cổ điển pha lẫn hiện đại này sẽ trở nên hài hòa trên từng cây số.
Chiều dài : 2.340mm
Chiều cao yên : 710mm
Dung tích xăng : 13.6L
Động cơ : Milwaukee - Eight 114 / (1.868cc)
Màu sắc & Giá
Vivid Black : 689.000.000
Tone : 699.000.000
Custom : 719.000.000
0️⃣9️⃣0️⃣2️⃣8️⃣6️⃣9️⃣1️⃣1️⃣1️⃣ (Minh Harley)
Harley Davidson Sài Gòn district 7
Một bé bự cực mạnh nhưng cũng lanh dã man
----- HARLEY DAVIDSON - FAT BOB -----
Ống xã hướng lên 2 - 1 - 2 ngầu lòi bắt mắt trong cái nhìn đầu tiên kèm theo đó là lốp xe lớn, hệ thống phuột trước hành trình ngược, phuột sau có thể tăng chỉnh dễ dàng mang lại cho người lái cảm giác thoải mái khi đi những cung đường dài. Kèm theo đó là động cơ Milwaukee - Eight 114 cảm giác cổ điển pha lẫn hiện đại này sẽ trở nên hài hòa trên từng cây số.
Chiều dài : 2.340mm
Chiều cao yên : 710mm
Dung tích xăng : 13.6L
Động cơ : Milwaukee - Eight 114 / (1.868cc)
Màu sắc & Giá
Vivid Black : 689.000.000
Tone : 699.000.000
Custom : 719.000.000
0️⃣9️⃣0️⃣2️⃣8️⃣6️⃣9️⃣1️⃣1️⃣1️⃣ (Minh Harley)
Harley Davidson Sài Gòn district 7
Thông số kỹ thuật của "Softail Slim 2020"
Động cơ | Milwaukee-Eight 107 |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | 1750 (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | 145Nm |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | 710mm (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | 13.6 (Lít) |
Trọng lượng | 296 (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.