Air Blade 2013 cần bán

17.000.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
HONDA Airblade 125 Fi 2013 90 000 - 99 999 km
- 2013
125 cc Xe tay ga
- Tân Phú , Hồ Chí Minh
Xem thống kê xe Airblade 125 Fi khác

Liên hệ mua xe: Tuấn Hoành

Tuan Hoanh

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
Dưới đây là mô tả chi tiết về chiếc xe này:
Ngoại hình:
* Thiết kế: Vẫn giữ nguyên kiểu dáng thể thao, gọn gàng và hiện đại đặc trưng của dòng Air Blade. Tuy nhiên, có một số thay đổi nhỏ ở mặt đồng hồ và phần đầu xe để tạo điểm nhấn mới.
* Đèn pha: Đây là điểm cải tiến đáng kể so với các phiên bản trước đó. Air Blade ... được trang bị đèn pha projector với 2 bóng đèn, mang lại khả năng chiếu sáng tốt hơn và tăng tính thẩm mỹ.
Động cơ:
* Dung tích: ...cc, mạnh mẽ hơn so với các phiên bản trước đó, giúp xe tăng tốc tốt và vận hành linh hoạt hơn.
* Công nghệ: Được trang bị động cơ eSP, phun xăng điện tử Fi, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
* Hiệu năng: Xe vận hành êm ái, ổn định và có khả năng tăng tốc tốt.
Tính năng:
* Màn hình LCD: Màn hình hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, mức nhiên liệu, đồng hồ báo giờ,... giúp người dùng dễ dàng theo dõi.
* Hệ thống dừng cầm chừng: Giúp tiết kiệm nhiên liệu khi dừng xe ở đèn đỏ.
* Hộc đựng đồ: Dung tích vừa phải, đủ để chứa các vật dụng cá nhân cần thiết.
Ưu điểm:
* Thiết kế đẹp mắt: Phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
* Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
* Trang bị nhiều tính năng tiện ích.
* Thương hiệu uy tín: Honda
Air Blade ... là một chiếc xe tay ga đáng để cân nhắc. Với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện ích, xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.

Thông số kỹ thuật của "Airblade 125 Fi 2012"

Động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, Fi
Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân
Tỷ số nén 11:1
Hệ thống làm mát dung dịch
Phân khối 124.8 (cm3/cc)
Hộp số Tự động
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại 10 hp / 8500 rpm
Momen xoắn cực đại 11.2 Nm / 5500 rpm
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe 1287 (mm)
Chiều cao yên 777 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 131 (mm)
Dung tích bình xăng 4.5 (Lít)
Trọng lượng 115 (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước 80/90 R14
Kích thước lốp sau 90/90 R14
TOP
tracking product