> Air blade 125 2014 BSTP chính chủ, dọn mới 100%

21.800.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
HONDA Airblade 125 Fi 2014 0 - 4 999 km
- 2014
125 cc Xe tay ga
- Quận 12 , Hồ Chí Minh
Xem thống kê xe Airblade 125 Fi khác

Liên hệ mua xe: Bùi văn hiếu

Bui van hieu

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
́ ̀ ́ 68 ́ ́ ́ ́ ̀ ̣̂ ̂̀ ̛́ ̉ !
——————
> G.Ó.P QUA C.T.Y T.À.I C.H.Í.N.H CỦA NG H.À.N.G ĐẢM BẢO ĐẬU 1.0.0.%
> G.Ó.P QUA C.Ử.A H.À.N.G ĐƯA TRƯỚC 5.0.% LẤY XE VỀ.
> G.Ó.P 0.% QUA T.H.Ẻ T.Í.N D.Ụ.N.G ( p.h.í chỉ xxxx )
> G.Ó.P 0 L.S TỪ 3-6 THÁNG.
——————
#Airblade 2014 mẫu mắt cú huyền thoại, chính chủ
> ̂̉ ̂́ : 59H1 42236
> ℎ́ℎ ℎ̉ ́ ̂́.
> Hỗ trợ rút h.ồ s.ơ g.ố.c, sang tên trọn gói, bấm biển mới.
> CHI TIẾT XE :
- Máy móc chưa r.ớ.t đầu, cực kì êm ái.
- XE ĐƯỢC DỌN NEW NHƯ XE MỚI.
==> dọn vì xe chủ cũ ko giữ kĩ dàn ngoài, xuống màu, cam kết xe không tai nạn, mở áo chỉ dẫn kiểm tra cho khách.
- Nồi lap không hú.
- Xe đời này máy cực êm và chạy cực nhẹ.
——————
̂́ ̆̀ ̆ ̉ :
- ́ ̛ r.ớ.t đ.̂̀., ̛ hạ máy.
- ̛̛̀ , ̂ đ̂ đ̣.
- ̂́ , ̂́ ́ e
——————
- .̣̆.. VOUCHER ́ ̉ ̛̛̃, NÂNG CẤP NỒI TAY GA.
- .̣̆.. ̛́ .. ́ ̃ ( ̣ ́ )
——————
- T.H.U LẠI HOẶC Đ.Ổ.I XE KHÁC L.Ỗ CHỈ TỪ 5%
- M.IỄ.N PH.Í GIAO XE.
- B.ẢO HÀ.NH 6-12 THÁNG ( 6.000km-10.000km )
- NHẬN GIAO LƯA BÙ TRỪ HỢP LÝ
- NHẬN GIỮ HỘ XE LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ.
#chxmbgp #muaxecugiacao #honda #yamaha #vespa
——————
* ́ ̀ ́
- Đ̣ ̉ : - ̂ ́, ̂̉ , , Đ̂ ̛ ̣̂,
- ̂́ ̂ ̛ ̂́ ́ ̣̂ ̣ - GẦN CẦU CH

Thông số kỹ thuật của "Airblade 125 Fi 2013"

Động cơ
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng (Lít)
Trọng lượng (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau
TOP
tracking product