XE MÁY THỊNH PHÁT - AIR BLADE 110 FI 6NAN CHÓT 210

16.500.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
HONDA Airblade 110 Fi 2010 10 000 - 14 999 km
- 2010
110 cc Xe tay ga
- Từ Liêm , Hà Nội
Xem thống kê xe Airblade 110 Fi khác

Liên hệ mua xe: XE MÁY THỊNH PHÁT XE LƯỚT GIÁ RẺ

XE MAY THINH PHAT XE LUOT GIA RE

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
HONDA AIR BLADE ... FI 6 NAN ĐỜI CHÓT ...

Biển số: ...D1-...
Đăng ký: ...
ODO: ... Km
Chính chủ :
Giá : #1X_Triệu

Ỗ Ợ:

Trả góp qua #thẻ_tín_dụng_hoặc_CCCD thủ tục mua bán nhanh gọn.
Bảo hành an ninh, cam Kết ...% máy móc nguyên Zin, không đâm đụng, tai nạn.
Vận chuyển xe Toàn Quốc.
Miễn phí đổi xe trong vòng ...-... ngày.
Hỗ trợ thủ tục rút hồ sơ, sang tên ủy quyền

Xem xe tại: Xe Máy Thịnh Phát - Xe Lướt Giá Rẻ
ố à õ - ố ú ề - ườ ú ễ - ậ ắ ừ ê - à ộ.

Thông số kỹ thuật của "Airblade 110 Fi 2010"

Động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, Fi
Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân
Tỷ số nén 11:1
Hệ thống làm mát dung dịch
Phân khối 108 (cm3/cc)
Hộp số Tự động
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại 10 hp / 8000 rpm
Momen xoắn cực đại 9.5 Nm / 6000 rpm
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe 1273 (mm)
Chiều cao yên 772 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 133 (mm)
Dung tích bình xăng 4.5 (Lít)
Trọng lượng 110 (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước 80/90 R14
Kích thước lốp sau 90/90 R14
TOP
tracking product