SUZUKI Grasstracker Big Boy

SUZUKI Grasstracker Big Boy đang bán
SUZUKI Grasstracker Big Boy theo khu vực
Toàn quốcGiới Thiệu SUZUKI Grasstracker Big Boy
Dòng xe Enduro đa năng dành cho cả phố thị và những cung đường thơ mộng. Nhẹ nhàng và cơ động là những đặc tính cơ bản của phiên bản Enduro từ Suzuki.
Sử dụng sên 520 với nhông trước 15 và dĩa sau 43. Sử dụng chế hòa khí nhưng Grasstracker Big Boy có mức tiêu hao nhiên liệu khá tốt: 54,5 km/Lít. Từ năm 2008, Suzuki sử dụng hệ thống phun xăng trực tiếp cho Big Boy 250. Và đã lượt bỏ chiếc cần khởi động. Bình xăng to hơn 8.4 lít vì mức tiêu hao nhiên liệu chỉ còn 48 km/lít.
Sử dụng sên 520 với nhông trước 15 và dĩa sau 43. Sử dụng chế hòa khí nhưng Grasstracker Big Boy có mức tiêu hao nhiên liệu khá tốt: 54,5 km/Lít. Từ năm 2008, Suzuki sử dụng hệ thống phun xăng trực tiếp cho Big Boy 250. Và đã lượt bỏ chiếc cần khởi động. Bình xăng to hơn 8.4 lít vì mức tiêu hao nhiên liệu chỉ còn 48 km/lít.
Thông Số Kỹ Thuật
Động cơ | Động cơ TU250GB 4 thì, xi-lanh đơn, dung tích 250cc |
---|---|
Hệ thống khởi động | Motor Điện |
Tỷ số nén | 9.0:1 |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Phân khối | 249 (cm3/cc) |
Hộp số | 5 |
Đường kính x Hành trình piston | 72.0 x 61.2 mm |
Công suất cực đại | 19 Hp tại 7.500 rpm |
Momen xoắn cực đại | 21 Nm tại 6.000 rpm |
Kích thước | 1145 x 910 x 2135 (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | 1.405 mm (mm) |
Chiều cao yên | 790 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm (mm) |
Dung tích bình xăng | 8.4 (Lít) |
Trọng lượng | 126 / 136 (kg) |
Phanh | Đĩa thủy lực trước / Tang trống sau |
Kích thước lốp trước | 100/90-19 57P |
Kích thước lốp sau | 130/80-18 66P |
Thư viện SUZUKI Grasstracker Big Boy
Dòng xe SUZUKI Grasstracker Big Boy 2016 chưa cập nhật hình ảnh.