YAMAHA Sirius Fi Đỏ Đen - 2018
YAMAHA Sirius Fi 2018 | 35 000 - 39 999 km | ||
- | 2018 | ||
110 cc | Xe số | ||
Đỏ Đen | Quận 7 , Hồ Chí Minh | ||
Xem thống kê xe Sirius Fi khác |
Liên hệ mua xe: Phạm Văn Triển
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
Hiện tại mình cần bán Yamaha Sirius Fi. Mình mua năm 2018. Hiện tại do nhà ở gần cty và mình có xe đạp riêng nên cần bán do không có nhu cầu sử dụng.
Xe mình không như "đồ nữ sài kỹ" Km hiện tại 37k km.
Xe có sửa chữa những điểm sau:
+ Thay vỏ ruột cho bánh sau = vỏ không ruột
+ Nhông xênh dĩa: mình mới thay bộ mới lúc 35k km.
+ Thay bộ lọc gió lúc 30k km.
+ Có dán keo bảo vệ, tuy bên ngoài cũ, nhưng tháo keo chắc 90 - 97%
+ Nhớt mình thay định kỳ 2k km/lần.
Xe chạy vẫn bình thường, có thể test khi gặp. ( dung tích 114 nhưng mình nghĩ bây giờ vẫn chạy trên 90 thoải mái).
Số khung + số máy mình hiện tại che lại. ACE xem xe mình sẽ cho thấy sau.
ACE có nhu cầu mua sử dụng như đi học, chạy grab. giao hàng, đi làm hoặc mua đi về bán lại..., thì liên hệ mình :
Cam kết xe mình mua chỉ có mình là chính chủ, nếu có ai khác, mình tặng cho xe free.
Xe mình mua ở Hậu Giang, Chi nhánh Hiệp Hà 4 thì phải.
P/s: xe chưa rữa, ACE thông cảm, đừng chê xe em dơ ^^
Thông số kỹ thuật của "Sirius Fi 2018"
Động cơ | 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC |
---|---|
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Tỷ số nén | 9.3:13 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Phân khối | 115 (cm3/cc) |
Hộp số | 4 Cấp |
Đường kính x Hành trình piston | 50.0 x 57.9 mm |
Công suất cực đại | 6.4 kw/7000rpm |
Momen xoắn cực đại | 9.5 Nm /5500 rpm |
Kích thước | 1940mm x 715mm x 1075mm (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | 1235mm (mm) |
Chiều cao yên | 775mm (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 155mm (mm) |
Dung tích bình xăng | 3.8 (Lít) |
Trọng lượng | 99 (kg) |
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa thủy lực/ Phanh sau: Phanh tang trống |
Kích thước lốp trước | 70/90-17 M/C 38P |
Kích thước lốp sau | 80/90-17 M/C 50P |