Honda Winner V1 150cc 2016 bstp 968.63

21.300.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
HONDA Winner 150 2016 10 000 - 14 999 km
- 2016
150 cc Xe côn tay
- Phú Nhuận , Hồ Chí Minh
Xem thống kê xe Winner 150 khác

Liên hệ mua xe: xe39com

xe39com

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
nhãn hiệu honda winner v1 ...cc , xe dk ... , màu cam đen , đúng màu cà vẹt , xe 9 chủ ,

- xe bstp , cửa hàng mua bán bao công chứng ủy quyền , hỗ trợ sang tên tphcm hoặc rút gốc có tính phí nhé , xe bán có cà vẹt + giấy tờ đầy đủ

- hình thức xe sử dụng tốt , máy êm , dàn áo zin ,

- giá mua bán công khai , còn thương lượng cho anh em thiện chí khi xem xe trực tiếp tại cửa hàng

- hỗ trợ giấy tờ sang tên tphcm , rút nhập hồ sơ các tỉnh có tính thêm phí (Gía bán + phí sang tên ) khách hàng ko tốn thêm chi phí gì khác

- máy móc : đèn công tơ mét đầy đủ , máy móc chuẩn chính hãng ,

- cửa hàng đã kiểm tra toàn bộ máy móc mới tiến hành đăng bán

- chúng tôi mua bán với tiêu chí yêu cầu chất lượng hơn là số lượng nên khách hàng yên tâm sử dụng ,

- khuyến mãi : Nón BH , Giấy Bảo Hiễm xe , Bình Nhớt nhập khẩu

- - Cấp GIẤY KIỄM ĐỊNH, Thông Báo Tình Trạng Hiện Tại ( có thể test lại bất cứ đâu)

- Giao Hàng Tận Nơi Sau Khi Giao Dịch

- Hổ Trợ Trả Góp Thẻ Visa tín dụng 0% hoặc Ngân Hàng 1....%

- Bảo Hành : ...% 7 ngày đầu SD , bảo hành toàn Bộ máy 4-6 tháng,hoặc hơn tùy giá trị sản phẫm

Dịch vụ đổi trả :1 đổi 1 trong 3 ngày đầu sd (cam kết thu hồi sau sử dụng giá ***)

Công Khai minh bạch Rõ Ràng: Giấy Tờ , Tình Trạng , Giá Tiền, Bảo Hành

Thông số kỹ thuật của "Winner 150 2017"

Động cơ
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng (Lít)
Trọng lượng (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau
TOP
tracking product