Yamaha Jupiter V Up Full New Jupiter MX

25.000.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
YAMAHA Jupiter I 2005 10 000 - 14 999 km
- 2005
110 cc Xe số
- Thuận An , Bình Dương
Xem thống kê xe Jupiter I khác

Liên hệ mua xe: Châu Huy Cường

Chau Huy Cuong

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
Yamaha Jupiter V up Full New Jpiter MX 2006
Sản xuất : 2005

Chất xe cực đẹp,vừa được dọn mới từ trong ra ngoài..trên 98% đồ trên xe là xé bịch mới.

- Dàn áo + nhám MX new.
- Choá Đèn MX new.
- Cùm công tắc MX new.
- Đồng Hồ MX new .
- Phuộc trước,sau new.
- Dây Diện,Ác quy new.
- Dĩa phanh,bố phanh trước sau new.
- NSD new.
- Dàn Chân sơn xi mới,Sườn son tỉnh điện
- Mâm Zin 5VT7 ,Vỏ Micheline.
- Pô Zin 5VT7 new.
- Yên MX New.
- Tay Dắt New.
- Bộ ổ Khoá New.

Về phần động cơ e cho bảo dưởng đại tu Full từ trong ra ngoài,thay thế đồ chính hãng..bấm đề là nổ cực kì êm.nhích là vọt.

Nói chung tổng chi phí dọn và làm xe trên 18 tr rồi...Ae chơi Jupiter cũng biết đồ Zin Chính Hãng New nó mắc ntn...nay e nhường lại Đam Mê cho AE.

Giá : 25 tr xxxx ( Có Fixx cho AE Thật Sự Đam Mê)

Xem xe Lái Thiêu,Thuận An,Bình dương

Ae thiện chí xem xe sẽ có giá tốt nha.

Xe chính chủ,bao ký mua bán,ủy quyền,hổ trợ rút hồ sơ.

Liên Hệ : *** gặp Cường ( Zalo)

Tks Add Duyệt Bài

#Yamaha #Jupiter #MX #Full_New

Thông số kỹ thuật của "Jupiter I 2005"

Động cơ 4 thì, 1 xylanh, SOHC, 2 van
Hệ thống khởi động Điện
Tỷ số nén 9.3:1
Hệ thống làm mát Không khí
Phân khối 110.3 (cm3/cc)
Hộp số 4 cấp
Đường kính x Hành trình piston 50 x 57.9mm
Công suất cực đại 6.6 Kw / 8.000 rpm
Momen xoắn cực đại 9.0 Nm / 7.000 rpm
Kích thước 1910mm x 675mm x 1040mm (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe 1230mm (mm)
Chiều cao yên 760mm (mm)
Khoảng sáng gầm xe 125mm (mm)
Dung tích bình xăng 4.5 (Lít)
Trọng lượng 104 (kg)
Phanh Phanh trước: Đĩa thủy lực/ Phanh sau: phanh thường
Kích thước lốp trước 2.50-17 38L
Kích thước lốp sau 2.75-17 44L
TOP
tracking product