111/2 đường số 18, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân
Isuzu | Offroad | ||
QKR77FE4 | Nhập khẩu | ||
2019 | Đang cập nhật | ||
Trắng | Hồ Chí Minh | ||
Xem thống kê xe Isuzu khác |
Liên hệ mua xe: Kia Nguyễn
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- <span style="color:red" >KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.</span>
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông tin xe bán Thông tin xe bán
- Thông số cơ bản Thông số cơ bản
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: ISUZU QKR77FE4
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ: Nhật bản (Japan)
☛ Tải trọng:
Trọng lượng bản thân: 2665 kg
Tải trọng cho phép chở: 1490 kg ➤ Xem mẫu isuzu nâng tải 1.9 tấn tại đây
Trọng lượng toàn bộ: 4350 kg
Số chổ ngồi: 3 người
☛ Kích thước:
Kích thước tổng thể: 5360 x 1875 x 2890 mm
Kích thước thùng xe: 3560 x 1730 x 675/1900 mm
Công thức bánh xe: 4 x 2 ( một cầu )
Loại nhiên liệu: dầu diesel
☛ Động cơ:
• Tên động cơ: 4JH1E4NC
• Loại động cơ: Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp
• Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
• Dung tích xy lanh: 2999cc
• Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 mm
• Công suất cực đại: 105 (77) / 3200 Ps(kW)/rpm
• Momen xoắn cực đại: 230 (23) / 2000 ~ 3200 N.m(kgf.m)/rpm
• Hộp số: MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi
☛ Lốp xe: 7.00 – 15 /7.00 – 15 (một lốp dự phòng)
HOTLINE MUA XE: 0918805000
WEBSITE: https://xeisuzuvn.com/
EMAIL: kianh@xeisuzuvn.com
Phiên bản | QKR77FE4 |
---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu dáng | Offroad |
Tình trạng xe | Xe mới |
Hộp số | Số tay |
Bao giấy tờ | Không |
Màu ngoại thất | Trắng |
Màu nội thất | Xám |
Bảo hành (năm) | 3 năm |
Bảo hành (km) | 100,000 km |
Trả góp | Có |
Thanh toán trước(%) | 20% |
Thời hạn trả góp | 60 tháng |
Số cửa | 2 |
---|---|
Số ghế ngồi | 3 |
Động cơ | Đang cập nhật |
Dung tích xi lanh (cc) | 2999 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90 |
Dẫn động | cầu sau |
Nhiên liệu | Đang cập nhật |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Common Rail |
Mức tiêu thụ (đô thị) lít/100km | 6 |
Mức tiêu thụ (đường trường) lít/100km | 5 |
Có thể bạn quan tâm
-
Xe tải thaco towner 990 990kg động cơ Suzuki, có sẵn máy lạnh, 216 triệu
216.000.000 đ
Bình Chánh, Hồ Chí Minh
-
-
-
111/2 đường số 18, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân
463.000.000 đ
Quận 12, Hồ Chí Minh
-
- Xem thêm