Toyota Hicae Máy Dầu 2019 Nhập Khẩu

819.000.000 đ
Toyota Wagon
phổ thông Nhập khẩu
2019 Đang cập nhật
Bạc Hồ Chí Minh
Xem thống kê xe Toyota khác

Liên hệ mua xe: Cần Mr

Can Mr

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • <span style="color:red" >KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.</span>
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.2
Trọng lượng không tải (kg) 2170 - 2190
Trọng lượng toàn tải (kg) 3250
Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
Loại động cơ 1KD-FTV
Số xy lanh 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Dung tích xy lanh (cc) 2982
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection &amp;amp;amp;amp; Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 100 (142)/3600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 300/1200-2400
Đường kính x Hành trình (mm) 96.0 x 103
Hệ thống truyền động Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive
Hộp số Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành &amp;amp;amp;amp; lốp xe Loại vành Chụp mâm / Wheel cap
Lốp dự phòng 195R15
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15&amp;amp;amp;quot;/15'' ventilated disc
Sau Tang trống/Drum

Phiên bản phổ thông
Xuất xứ Nhập khẩu
Kiểu dáng Wagon
Tình trạng xe Xe mới
Hộp số Số tay
Bao giấy tờ Không
Màu ngoại thất Bạc
Màu nội thất Màu khác
Bảo hành (năm) 3 năm
Bảo hành (km) Không
Trả góp
Thanh toán trước(%) 20%
Thời hạn trả góp 72 tháng
Số cửa 3
Số ghế ngồi 15
Động cơ Đang cập nhật
Dung tích xi lanh (cc) 2982
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Dẫn động Cầu Sau
Nhiên liệu Đang cập nhật
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun trực tiếp
Mức tiêu thụ (đô thị) lít/100km 8
Mức tiêu thụ (đường trường) lít/100km 7
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Sau)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Trước)
Camera lùi
Chốt cửa an toàn
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống báo động
Hệ thống chống bó cứng phanh
H.T hỗ trợ khởi hành ngang dốc
H.T hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
H.T kiểm soát lực kéo
H.T phân phối lực phanh điện tử
Khoá động cơ
Túi khí cho người lái
Túi khí sau
Túi khí trước
Đèn sương mù
Điều hòa sau
Điều hoà trước
Kết nối bluetooth
Kính màu
Trợ lực tay lái
TOP