Bán xe tải nhỏ Thaco Towner990 Tải trọng 990kg 2019, Hổ trợ trả góp tới 70%

216.000.000 đ
Thaco Pickup
990 Nhập khẩu
2019 Đang cập nhật
Trắng Hồ Chí Minh
Xem thống kê xe Thaco khác

Liên hệ mua xe: THACO THỦ ĐỨC

THACO THU DUC

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • <span style="color:red" >KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.</span>
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.

THACO TOWNER 990
Kích thước:
- Kích thước tổng thể(DxRxC): 4.405x1.550x1.930 (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC): 2.500x1.420x340 (mm)
- Vệt bánh trước/sau: 1.310/1.310 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.740 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm)
Trọng lượng:
- Trọng lượng không tải: 930 (kg)
- Tải trọng: 990 (kg)
- Trọng lượng toàn bộ: 2.050 (kg)
- Số chổ ngồi: 02 (chổ)
Động cơ:
- Tên động cơ: K14B-A. Công nghệ Suzuki Nhật Bản (Euro IV).
- Loại động cơ: Xăng không chì, 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun xăng điện tử đa điểm.
- Dung tích xy lanh: 1.372cc
- Đường kính x hành trình piston: 73 x 82 mm
- Công suất cực đại/tốc độ quay: 95ps/6.000rpm
- Mô men xoắn/tốc độ quay: 115Nm/3.200rpm
Truyền động:
- Ly hợp: Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
- Hộp số: Số sàn, cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi.
- Tỷ số truyền động: ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000;
iR=5,151
Hệ thống lái: Bánh răng – thanh răng.
Hệ thống phanh: Trước phanh đĩa, sau tang trống, phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống treo:
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe: Trước/sau: 5.50-13/5.50-13.
Đặc tính:
- Khả năng leo dốc: 26%
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5.5 m
- Tốc độ tối đa: 95 km/h
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít
Trang bị thêm:
- 01 kính chiếu hậu trong cabin
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Màu tiêu chuẩn: 03 màu: trắng, xanh ngọc, xanh dương.
Thùng xe:
- Thùng lửng
- Thùng kín có cửa hông
- Thùng kín không có cửa hông
- Thùng mui bạt (đóng mới từ thùng lửng và đóng mới từ Chassis)
Chất liệu thùng:
- Tôn kẽm
- Tôn đen
- Inox 304
- Inox 430
- Nhôm

Phiên bản 990
Xuất xứ Nhập khẩu
Kiểu dáng Pickup
Tình trạng xe Xe mới
Hộp số Số tay
Bao giấy tờ Không
Màu ngoại thất Trắng
Màu nội thất Xám
Bảo hành (năm) 2 năm
Bảo hành (km) 50,000 km
Trả góp
Thanh toán trước(%) 30%
Thời hạn trả góp 72 tháng
Số cửa 2
Số ghế ngồi 2
Động cơ Đang cập nhật
Dung tích xi lanh (cc) 1372
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 37
Dẫn động cầu sau
Nhiên liệu Đang cập nhật
Hệ thống nạp nhiên liệu phun xăng điện tử
Mức tiêu thụ (đô thị) lít/100km 6
Mức tiêu thụ (đường trường) lít/100km 5
TOP