2020 STREET BOB (Barracuda Silver Denim)

Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.

605.000.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
Dòng xe HARLEY-DAVIDSON Softail Slim S 2016 Loại xe Cruiser
Phân khối 1801 cc Địa điểm Hồ Chí Minh
Ngày đăng Xem thống kê xe Softail Slim S khác

Liên hệ mua xe: Harley-Davidson of Saigon

Harley-Davidson of Saigon

* KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike



2020 STREET BOB
Mô tả:
Được tối giản, tinh chỉnh và chế tạo để bạn tự khám phá với các bề mặt màu tối, mâm bánh căm, đồng hồ kỹ thuật số ẩn và chắn bùn được cắt ngắn, cộng với động cơ Milwaukee-Eight™ 107 phân khối
THÔNG SỐ
Kích thước
Chiều dài:
2320mm
Dung tích Bình xăng:
132l
Ground clearance:
125mm
Chiều cao Yên xe:
655mm
Rake (steering head) (deg):
30
Trail:
157mm
Wheelbase:
1630mm
Tires, front specifications:
100/90B19,57H,BW
Tires, rear specifications:
150/80B16,77H,BW
Oil capacity:
5qt
Weight, as shipped:
286kg
Weight, in running order:
655 lb (297 kg)
Engine
Động cơ:
Milwaukee-Eight® 107
Bore:
100mm
Stroke:
1111mm
Dung tích Xi lanh:
1746cm3
Compression ratio:
100:1
Fuel system:
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Exhaust:
2-into-2 offset shotgun; catalyst in muffler
Hệ thống truyền động
Primary drive (*Cert):
Chain, 34/46 ratio
Gear Ratios (overall) 1st (*Cert):
9311
Gear Ratios (overall) 2nd (*Cert):
6454
Gear Ratios (overall) 3rd (*Cert):
4793
Gear Ratios (overall) 4th (*Cert):
3882
Gear Ratios (overall) 5th (*Cert):
3307
Gear Ratios (overall) 6th (*Cert):
279
Performance
Engine torque testing method:
J1349
Engine torque (*Cert):
149Nm
Lean angle, right (deg):
285
Lean angle, left (deg):
285
Fuel economy:
5l/100 km
Chassis
Wheels, front type:
Gloss Black, Steel Laced
Wheels, rear type:
Gloss Black, Steel Laced
Brakes, caliper type:
4-piston fixed front and 2-piston floating rear
Electric
Lights (as per country regulation), Indicator Lamps:
High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS (if equipped), security, low battery voltage, low fuel
Gauges:
214 inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication

Thông số kỹ thuật của "Softail Slim S 2016"

Động cơ Milwaukee-Eight 107
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối 1750 (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại 145Nm
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên 710mm (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng 13.6 (Lít)
Trọng lượng 296 (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.

Có thể bạn quan tâm

TOP
tracking product