2020 ROADSTER (Barracuda Silver Denim/Black Denim)

Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.

479.000.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
Dòng xe HARLEY-DAVIDSON 1200XL Sportster Custom 2019 Loại xe Chopper
Phân khối 1200 cc Địa điểm Đà Nẵng
Ngày đăng Xem thống kê xe 1200XL Sportster Custom khác

Liên hệ mua xe: Harley-Davidson of Danang

Harley-Davidson of Danang

* KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike



2020 ROADSTER
Mô tả:
Rất phù hợp cho phong cách thể thao với động cơ V-Twin 1200 phân khối, phuộc hành trình ngược 43 mm, phanh đĩa đôi và các thanh khung được hạ thấp, chiến mã này được thiết kế để làm tê dại sống lưng của bạn
THÔNG SỐ
Kích thước
Chiều dài:
2185mm
Dung tích Bình xăng:
125ll
Ground clearance:
150mm
Chiều cao Yên xe:
749mm
Rake (steering head) (deg):
289
Trail:
140mm
Wheelbase:
1505mm
Tires, front specifications:
120/70R19 M/C
Tires, rear specifications:
150/70R18 M/C
Oil capacity:
28qtqt
Weight, as shipped:
250kg
Weight, in running order:
259 kg
Engine
Động cơ:
Air-cooled, Evolution®
Bore:
889mm
Stroke:
968mm
Dung tích Xi lanh:
1202cm3
Compression ratio:
10:01
Fuel system:
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Exhaust:
Shorty-dual exhaust with chrome tapered mufflers with laser cut black heat shields
Hệ thống truyền động
Primary drive (*Cert):
Chain, 38/57 ratio
Gear Ratios (overall) 1st (*Cert):
9315
Gear Ratios (overall) 2nd (*Cert):
6653
Gear Ratios (overall) 3rd (*Cert):
4948
Gear Ratios (overall) 4th (*Cert):
4102
Gear Ratios (overall) 5th (*Cert):
3517
Performance
Engine torque testing method:
J1349
Engine torque (*Cert):
103Nm
Lean angle, right (deg):
308
Lean angle, left (deg):
311
Fuel economy:
49l/100 kml/100 km
Chassis
Wheels, front type:
Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum
Wheels, rear type:
Black Offset, Split 5-Spoke Cast Aluminum
Brakes, caliper type:
Dual-piston front, Dual-piston rear

Thông số kỹ thuật của "1200XL Sportster Custom 2015"

Động cơ
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng (Lít)
Trọng lượng (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.

Có thể bạn quan tâm

TOP
tracking product