2020 ROAD KING SPECIAL (Zephyr Blue/Black Sunglo)
Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.
1.039.000.000 đ
Báo cáo vi phạm
Theo dõi
Dòng xe | HARLEY-DAVIDSON Touring Road King Special 2020 | Loại xe | Touring |
Phân khối | 1745 cc | Địa điểm | Hà Nội |
Ngày đăng | Xem thống kê xe Touring Road King Special khác |
Liên hệ mua xe: Harley-Davidson of Hanoi
|
* KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe. * Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
2020 ROAD KING SPECIAL
Mô tả:
Các tính năng như công nghệ lái an toàn RDRS - Reflex™ và tay lái cao, kết hợp với sức mạnh của động cơ Milwaukee-Eight™ 114 và bánh xe Slicer II, sẽ đưa bạn đến với những trải nghiệm tuyệt vời
THÔNG SỐ
Kích thước
Chiều dài:
2420mm
Dung tích Bình xăng:
227l
Ground clearance:
125mm
Chiều cao Yên xe:
671mm
Rake (steering head) (deg):
26
Trail:
175mm
Wheelbase:
1625mm
Tires, front specifications:
130/60B19 61H
Tires, rear specifications:
180/55B18 80H
Oil capacity:
52qt
Weight, as shipped:
351kg
Weight, in running order:
807 lb (366 kg)
Luggage capacity – Volume:
25 cu ft (007 m3)
Engine
Động cơ:
Milwaukee-Eight™ 114
Bore:
102mm
Stroke:
114mm
Dung tích Xi lanh:
1868cm3
Compression ratio:
105:1
Fuel system:
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Exhaust:
Black, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
Hệ thống truyền động
Primary drive (*Cert):
Chain, 34/46 ratio
Gear Ratios (overall) 1st (*Cert):
9593
Gear Ratios (overall) 2nd (*Cert):
665
Gear Ratios (overall) 3rd (*Cert):
4938
Gear Ratios (overall) 4th (*Cert):
4
Gear Ratios (overall) 5th (*Cert):
3407
Gear Ratios (overall) 6th (*Cert):
2875
Performance
Engine torque testing method:
J1349
Engine torque (*Cert):
167Nm
Lean angle, right (deg):
32
Lean angle, left (deg):
31
Fuel economy:
55l/100 km
Chassis
Wheels, front type:
Gloss Black Prodigy
Wheels, rear type:
Gloss Black Prodigy
Brakes, caliper type:
32 mm, 4-piston fixed front and rear
Electric
Lights (as per country regulation), Indicator Lamps:
High beam, running lights, directional light bar, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, turn signals, battery, security system, low fuel warning, cruise control, ABS, Gear/RPM display, miles to empty display
Gauges:
Gauges styled to complement each vehicle Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators
Thông số kỹ thuật của "Touring Road King Special 2020"
Động cơ | Milwaukee-Eight 114 |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | 10.5:1 |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | 1868 (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | 155 Nm tại 3000 vòng/phút |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | 680 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | 18.9 (Lít) |
Trọng lượng | 330 (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.