2020 ROAD KING (Billiard Red)
Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.
919.000.000 đ
Báo cáo vi phạm
Theo dõi
Dòng xe | HARLEY-DAVIDSON Touring Road King Special 2020 | Loại xe | Touring |
Phân khối | 1745 cc | Địa điểm | Đà Nẵng |
Ngày đăng | Xem thống kê xe Touring Road King Special khác |
Liên hệ mua xe: Harley-Davidson of Danang
|
* KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe. * Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
2020 ROAD KING
Mô tả:
Với thùng xe dễ sử dụng, Phanh Brembo® được liên kết với công nghệ lái an toàn RDRS - Reflex™, phuộc sau và hệ thống lò xo phuộc nhún van kép uốn cong SHOWA®, chiến mã này cho phép bạn làm chủ bản thân và cả con đường bạn đang chinh phục
THÔNG SỐ
Engine
Động cơ:
Milwaukee-Eight® 107
Bore:
100mm
Stroke:
111mm
Dung tích Xi lanh:
1746cm3
Compression ratio:
10:01
Fuel system:
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Exhaust:
Chrome, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
Bánh xe/Lốp
Front:
Slicer II Cast Aluminum
Rear:
Slicer II Cast Aluminum
Performance
Engine torque testing method:
EC 134/2014
Engine torque (*Cert):
150Nm
Lean angle, right (deg):
32
Lean angle, left (deg):
32
Electric
Lights (as per country regulation), Indicator Lamps:
High beam, running lights, directional light bar, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, turn signals, battery, security system, low fuel warning, cruise control, ABS, Gear/RPM display, miles to empty display
Gauges:
Gauges styled to complement each vehicle Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators
Thông số kỹ thuật của "Touring Road King Special 2020"
Động cơ | Milwaukee-Eight 114 |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | 10.5:1 |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | 1868 (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | 155 Nm tại 3000 vòng/phút |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | 680 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | 18.9 (Lít) |
Trọng lượng | 330 (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.