2020 FORTY-EIGHT (Stiletto Red)

Xe đang chờ duyệt vui lòng chờ trong 24h.

509.000.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
Dòng xe HARLEY-DAVIDSON 1200XL Sportster Custom 2019 Loại xe Chopper
Phân khối 1200 cc Địa điểm Đà Nẵng
Ngày đăng Xem thống kê xe 1200XL Sportster Custom khác

Liên hệ mua xe: Harley-Davidson of Danang

Harley-Davidson of Danang

* KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike



2020 FORTY-EIGHT
Mô tả:
Bình xăng hình hạt đậu mang tính biểu tượng nằm phía sau tay lái và bộ điều khiển phía trước, trong khi chiều cao yên chỉ 710 mm đem đến một trọng tâm thấp, do đó bạn có thể hoà mình vào những con đường
THÔNG SỐ
Kích thước
Chiều dài:
2165mm
Dung tích Bình xăng:
79l
Trọng lượng Không tải:
2472kg
Ground clearance:
110mm
Chiều cao Yên xe:
262mm
Rake (steering head) (deg):
302
Trail:
135mm
Wheelbase:
1495mm
Tires, front specifications:
130/90B16 73H
Tires, rear specifications:
150/80B16 77H
Oil capacity:
28qt
Weight, as shipped:
247kg
Weight, in running order:
556 lb (252 kg)
Luggage capacity – Volume:
N/A
Engine
Động cơ:
Air-cooled, Evolution®
Bore:
889mm
Stroke:
968mm
Dung tích Xi lanh:
1202cm3
Compression ratio:
10:01
Fuel system:
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Exhaust:
Black, staggered exhaust with slash-cut mufflers
Hệ thống truyền động
Primary drive (*Cert):
Chain, 38/57 ratio
Gear Ratios (overall) 1st (*Cert):
9315
Gear Ratios (overall) 2nd (*Cert):
6653
Gear Ratios (overall) 3rd (*Cert):
4948
Gear Ratios (overall) 4th (*Cert):
4102
Gear Ratios (overall) 5th (*Cert):
3517
Gear Ratios (overall) 6th (*Cert):
N/A
Performance
Engine torque testing method:
J1349
Engine torque (*Cert):
99Nm
Lean angle, right (deg):
271
Lean angle, left (deg):
271
Fuel economy:
49l/100 km
Chassis
Wheels, optional style type:
N/A
Wheels, front type:
Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum w/ Machined Highlights
Wheels, rear type:
Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum w/ Machined Highlights
Brakes, caliper type:
Dual-piston front, Dual-piston rear
Electric
Lights (as per country regulation), Indicator Lamps:
High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (if equipped), ABS (if equipped)
Gauges:
Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights

Thông số kỹ thuật của "1200XL Sportster Custom 2019"

Động cơ
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng (Lít)
Trọng lượng (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.

Có thể bạn quan tâm

TOP
tracking product